Có 3 kết quả:
兽性 shòu xìng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥˋ • 受性 shòu xìng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥˋ • 獸性 shòu xìng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brutal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
inborn (ability, defect)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brutal
Bình luận 0